Webb2. Provided / Providing (that) = miễn là / chỉ khi Provided / providing (that) gần nghĩa nhất với on the condition that / only if: Provided that you help me, I’ll pay you 3. Let alone / not … Webb5 apr. 2024 · 8 – Unless/provided they are with an adult, children are not allowed khổng lồ use the swimming pool. 9 – We can sit here in the corner unless/as long as you’d rather sit over there by the window. 10 –. A: Our holiday cost a lot of money. B: Did it? Well, that doesn’t matter unless/as long as you enjoyed yourselves.
Cấu Trúc Và Cách Dùng “ Provided Là Gì, Nghĩa Của Từ Provided
Webb1 juli 2024 · – Tuy nhiên, “providing (that)” được sử dụng nhiều hơn khi nói, còn “provided (that)” được sử dụng nhiều hơn trong văn viết vì nó trang trọng hơn. Ví dụ: Provided that the plane takes off on time, I will return to Hanoi at 9 a.m. Nếu như máy bay khởi hành đúng giờ thì tôi sẽ đến Anh vào sáng mai. Webb20 jan. 2015 · The phrase “provided that” has numerous possible meanings, which can result in ambiguity if it is not used properly. First of all, “provided that” can simply be a verb + conjunction combination. This is a common structure in legal writing. E.g.: Section 3 provides that the obligation does not apply in the following circumstances.… gemma this is england 86
Cách sử dụng cấu trúc Provide đầy đủ, chi tiết nhất!
WebbĐịnh nghĩa Provided (That) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Provided (That) / Miễn Là; Với Điều Kiện Là. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế , IT được cập nhật liên tục Webb28 nov. 2024 · Bạn đang xem: Provided that nghĩa là gì. Trong ngôi trường phù hợp nhưng ttách kết thúc mưa, chúng tôi vẫn đi ra phía bên ngoài xem phyên ổn. Người ta hoàn toàn có thể sử dụng provided (that) thay thế if ví như câu có ý nghĩa điều kiện ràng buộc, phương tiện hoặc cnóng đoán thù. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Provided deactivate credit card temporrily